Kết quả tra cứu mẫu câu của 車から降りる
明日列車
から
降
りるあなたを
出迎
えるつもりです。
Tôi sẽ gặp bạn trên chuyến tàu vào ngày mai.
私
は
列車
から
降
りると、
友人
の1
人
に
会
った。
Khi tôi xuống tàu, tôi nhìn thấy một người bạn của tôi.
進行中
の
列車
から
降
りるな。
Đừng bao giờ xuống tàu khi nó đang đi.
乗客
は
全員列車
から
降
りるようにと
言
われた。
Tất cả các hành khách được yêu cầu xuống tàu.