Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車を降りる くるまをおりる
xuống xe.
船から降りる ふねからおりる
xuống tàu
天から降りる てんからおりる
từ trên trời rơi xuống.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
降車 こうしゃ
sự xuống xe (xe hơi, xe lửa...)
降りかかる ふりかかる
ập đến, giáng xuống ( việc tiêu cực, tai họa,..)
降り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với