Kết quả tra cứu mẫu câu của 軌道に乗る
仕事
が
軌道
に
乗
る
Công việc đã đi vào quỹ đạo (đang tiến triển tốt)
人工衛星
が
軌道
に
乗
る
Vệ tinh nhân tạo đã đi vào quỹ đạo
引
っ
越
ししてから
私
の
生活
が
軌道
に
乗
るまでに3
カ月
かかった
Sau khi tôi chuyển chỗ ở, phải mất 3 tháng tôi mới lấy lại thăng bằng trong cuộc sống