軌道に乗る
きどうにのる
Để vào quỹ đạo
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đi đúng hướng, sẽ lên kế hoạch

Bảng chia động từ của 軌道に乗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軌道に乗る/きどうにのるる |
Quá khứ (た) | 軌道に乗った |
Phủ định (未然) | 軌道に乗らない |
Lịch sự (丁寧) | 軌道に乗ります |
te (て) | 軌道に乗って |
Khả năng (可能) | 軌道に乗れる |
Thụ động (受身) | 軌道に乗られる |
Sai khiến (使役) | 軌道に乗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軌道に乗られる |
Điều kiện (条件) | 軌道に乗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 軌道に乗れ |
Ý chí (意向) | 軌道に乗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軌道に乗るな |
軌道に乗る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軌道に乗る
軌道に乗せる きどうにのせる
đi đúng kế hoạch, đưa vào quỹ đạo
軌道 きどう
quĩ đạo
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
円軌道 えんきどう
quỹ đạo tròn
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo
軌道面 きどうめん
bề mặt tiếp xúc các chi tiết xoay