Kết quả tra cứu 軌道に乗る
Các từ liên quan tới 軌道に乗る
軌道に乗る
きどうにのる
◆ Để vào quỹ đạo
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Đi đúng hướng, sẽ lên kế hoạch

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 軌道に乗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軌道に乗る/きどうにのるる |
Quá khứ (た) | 軌道に乗った |
Phủ định (未然) | 軌道に乗らない |
Lịch sự (丁寧) | 軌道に乗ります |
te (て) | 軌道に乗って |
Khả năng (可能) | 軌道に乗れる |
Thụ động (受身) | 軌道に乗られる |
Sai khiến (使役) | 軌道に乗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軌道に乗られる |
Điều kiện (条件) | 軌道に乗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 軌道に乗れ |
Ý chí (意向) | 軌道に乗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軌道に乗るな |