Kết quả tra cứu mẫu câu của 軍事演習
軍事演習中
に
発射
された
ミサイル
に
撃
ち
落
とされる
Bị bắn rơi bởi tên lửa được phóng lên trong một cuộc diễn tập quân sự.
一日
がかりの
防衛
を
目的
とした
軍事演習
Tập luyện quân sự với mục tiêu bảo vệ trong thời gian dài ngày