軍事演習
ぐんじえんしゅう「QUÂN SỰ DIỄN TẬP」
☆ Danh từ
Bài tập quân đội

軍事演習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事演習
共同軍事演習 きょうどうぐんじえんしゅう
bài tập quân đội chung
演習 えんしゅう
diễn tập
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
演習林 えんしゅうりん
rừng được sử dụng cho nghiên cứu; rừng cho học sinh, sinh viên thực tập nghiên cứu
軍事 ぐんじ
binh quyền
演習する えんしゅうする
tập diễn.