Kết quả tra cứu mẫu câu của 軍備
軍備
か
生活
か
Quân trang hay cuộc sống
軍備
が
整
って
Quân trang đang được chuẩn bị
軍備競争
の
狂気
と
不道徳
に
終止符
を
打
つ
時
が、
人類
にやってきた。
Đã đến lúc nhân loại phải chấm dứt sự điên rồ và vô đạo đức củacuộc chạy đua vũ trang.
再軍備
Tái vũ trang, tái quân bị