軍備
ぐんび「QUÂN BỊ」
Binh bị
☆ Danh từ
Quân bị; quân trang
軍備
が
整
って
Quân trang đang được chuẩn bị
軍備
か
生活
か
Quân trang hay cuộc sống
陸海
の
軍備
Quân trang của hải quân

Từ đồng nghĩa của 軍備
noun
軍備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍備
再軍備 さいぐんび
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
軍備拡大 ぐんびかくだい
mở rộng lực lượng vũ trang
軍備増強 ぐんびぞうきょう
mở rộng quân sự
軍備競争 ぐんびきょうそう
cuộc chạy đua vũ trang
軍備縮小 ぐんびしゅくしょう
sự giảm cắt lực lượng quân sự
軍備拡張 ぐんびかくちょう
sự mở rộng (của) những lực lượng vũ trang
軍備管理 ぐんびかんり
sự quản lý quân trang
軍備制限 ぐんびせいげん
limitation (của) những lực lượng vũ trang