Kết quả tra cứu mẫu câu của 転じて
災
い
転
じて
福
となる。
Cái thiện từ cái ác.
災
い
転
じて
福
となせ。
Để biến một thảm họa thành một cơ hội.
災
いを
転
じて
福
としなさい。
Biến sự bất hạnh của bạn thành tài khoản.
結論
を
言
い
掛
けたまま
別
の
話
に
転
じてしまう。
Nói dở kết luận rồi chuyển sang chuyện khác.