転じて
てんじて「CHUYỂN」
☆ Cụm từ
Nói cách khác

転じて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 転じて
転じて
てんじて
nói cách khác
転じる
てんじる
di chuyển, chuyển đổi, thay đổi (tương tự như 転ずる)
Các từ liên quan tới 転じて
災い転じて福となす わざわいてんじてふくとなす
biến bất hạnh thành tài sản (đặc biệt là thông qua nỗ lực của chính mình), biến thảm họa tiềm tàng thành lợi thế của một người
災いを転じて福となす わざわいをてんじてふくとなす
biến hoạ thành phúc
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ねじ転造 ねじてんぞー
sự cán ren
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
転 てん くるり うたた うたて
quay lại
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã