Kết quả tra cứu mẫu câu của 転び
私
は
何度
も
転
びながら、
坂
を
下
っていった。
Tôi xuống dốc, ngã lại nhiều lần.
足
がもつれて
転
びそうになった。
Tôi bị vấp và suýt ngã.
ぬかるんだ
道
で
足
を
取
られて、
転
びそうになった。
Chân tôi bắt đầu dính trên đường lầy lội. Tôi gần như ngã xuống.
冬
は
道路
を
凍結
するのでよく
滑
って
転
びます。
Vào mùa đông vì đường bộ đóng tuyết nên thường xuyên bị trơn ngã.