転び
ころび「CHUYỂN」
☆ Danh từ
Quay vòng lại
Đập vỡ, đập

転び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転び
転び寝 ころびね
sự ngủ gật; sự ngủ lơ mơ.
こけつ転びつ こけつまろびつ
(hurrying along) falling and stumbling, falling all over oneself
七転び八起き ななころびやおき しちてんはっき
thất bại là mẹ thành công.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
後転跳び こうてんとび
động tác lộn ngược về sau
前転跳び ぜんてんとび
forward handspring (gymnastics)
菊びら回転 きくびらかいてん
mại dâm (các dịch vụ tình dục qua đường hậu môn bởi một số phụ nữ luân phiên nhau)