Kết quả tra cứu mẫu câu của 転倒
転倒
して
彼
は
大ケガ
をした。
Cú ngã làm anh ấy bị thương nặng.
本末
を
転倒
するな。
Đừng đặt xe trước con ngựa.
本末
を
転倒
してはいけない。
Đừng đặt xe trước con ngựa.
それでは
本末転倒
だ。
Đó là đảo ngược trật tự hợp lý của mọi thứ.