転倒
てんとう「CHUYỂN ĐẢO」
Ngã lộn nhào
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngã; rơi xuống; đảo ngược; đảo ngược; lật đổ; quay qua; đảo ngược
転倒
して
彼
は
大ケガ
をした。
Cú ngã làm anh ấy bị thương nặng.
Từ đồng nghĩa của 転倒
noun
Bảng chia động từ của 転倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転倒する/てんとうする |
Quá khứ (た) | 転倒した |
Phủ định (未然) | 転倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 転倒します |
te (て) | 転倒して |
Khả năng (可能) | 転倒できる |
Thụ động (受身) | 転倒される |
Sai khiến (使役) | 転倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転倒すられる |
Điều kiện (条件) | 転倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転倒しろ |
Ý chí (意向) | 転倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転倒するな |
転倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転倒
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã
転倒注意 てんとうちゅうい
cẩn thận không ngã
転倒予防 てんとうよぼう
Phòng chống ngã ngửa
転倒する てんとうする
nhào lộn
転倒防止 てんとうぼうし
thiết bị chống đổ
本末転倒 ほんまつてんとう
nhầm lẫn giữa việc quan trọng và việc không quan trọng
主客転倒 しゅかくてんとう しゅきゃくてんとう
đảo ngược thứ tự (của) sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm không quan trọng với quan trọng; nhầm những phương tiện với kết thúc
転倒防止シート てんとうぼうしシート
tấm chống trượt