Kết quả tra cứu mẫu câu của 転勤する
田中
さんが
転勤
するというのは、
前
から
決
まっていたそうです。
Chuyện Tanaka chuyển công tác có vẻ đã được quyết định từ trước.
今度
、
大阪
に
転勤
することになりました。
Lần này, tôi bị chuyển công tác đến Osaka.
来月
から
大阪
に
転勤
することになりました。
Tôi đã được quyết định là sẽ chuyển công tác đến Osaka từ tháng sau.
佐藤
さんが
大阪
に
転勤
するのを
知
っていますか。
Cậu có biết Sato sẽ chuyển công tác đi Osaka không?