転勤する
てんきんする「CHUYỂN CẦN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)
東京支点
へ
転勤
を
命
ぜられる
Tôi được chuyển lên chi nhánh ở Tokyo .

Bảng chia động từ của 転勤する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転勤する/てんきんするする |
Quá khứ (た) | 転勤した |
Phủ định (未然) | 転勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 転勤します |
te (て) | 転勤して |
Khả năng (可能) | 転勤できる |
Thụ động (受身) | 転勤される |
Sai khiến (使役) | 転勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転勤すられる |
Điều kiện (条件) | 転勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転勤しろ |
Ý chí (意向) | 転勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転勤するな |
転勤する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転勤する
転勤 てんきん てんきんする
việc chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty)
転勤族 てんきんぞく
những người thường xuyên được nhà tuyển dụng gửi đến các địa điểm khác nhau
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
通勤する つうきん
đi làm
勤務する きんむ
làm việc
出勤する しゅっきんする
đến nơi làm việc
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước