Kết quả tra cứu mẫu câu của 転向
彼女
は
転向
した。
Cô ấy đã đi qua phía bên kia.
政治的
に
転向
させるための
フォーラム
Một diễn đàn nhằm làm cho người ta chuyển hướng chính trị. .
私
は
保守主義
に
転向
した
人間
だ。
Tôi là một người đã chuyển hướng sang chủ nghĩa Bảo thủ
彼
は
社会主義
から
転向
した。
Anh từ bỏ chủ nghĩa xã hội.