Kết quả tra cứu mẫu câu của 転地療養
転地療養
に
出掛
ける
Đi chơi để nghỉ ngơi, an dưỡng/ thay đổi không khí để an dưỡng .
転地療養
は
大
いに
君
のためになるだろう。
Thay đổi không khí sẽ giúp bạn rất nhiều điều tốt.
転地療養
で
彼女
は
見違
えるほど
元気
になった。
Sự thay đổi của không khí đã mang lại hiệu quả kỳ diệu cho cô ấy.
転地療養
するなり
何
なりして
少
し
体
を
休
めたほうがいい。
Tốt hơn anh nên để cho thân thể nghỉ ngơi đôi chút, bằng cách đi đổi gió cách gì đó chẳng hạn.