Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp