Kết quả tra cứu mẫu câu của 転居
転居先
Chỗ ở mới/ địa chỉ nơi ở mới
転居通知
Thông báo chuyển nhà .
転居先
へ
手紙
を
回送
する
Chuyển thư về nơi ở mới
転居祝
い
頂
いた
大
きな
アレカ椰子
を
玄関入
り
口
に
置
く
Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi làm lễ chúc mừng chuyển nhà mới .