転居
てんきょ「CHUYỂN CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển chỗ ở
転居先
Chỗ ở mới/ địa chỉ nơi ở mới
転居通知
Thông báo chuyển nhà .

Từ đồng nghĩa của 転居
noun
Bảng chia động từ của 転居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転居する/てんきょする |
Quá khứ (た) | 転居した |
Phủ định (未然) | 転居しない |
Lịch sự (丁寧) | 転居します |
te (て) | 転居して |
Khả năng (可能) | 転居できる |
Thụ động (受身) | 転居される |
Sai khiến (使役) | 転居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転居すられる |
Điều kiện (条件) | 転居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転居しろ |
Ý chí (意向) | 転居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転居するな |
転居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転居
転居先 てんきょさき
địa chỉ mới (của) ai đó
転居通知 てんきょつうち
sự thay đổi (của) địa chỉ chú ý (thông cáo)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
居眠り運転 いねむりうんてん
Ngủ gật khi lái xe
居 きょ い
residence
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
転 てん くるり うたた うたて
quay lại