Kết quả tra cứu mẫu câu của 転校
転校
したそうですね。
Bạn nói rằng bạn đã thay đổi trường học.
転校生
は
先生
の
鉛筆
を
削
って
機嫌
をとった。
Cậu bé mới làm lành với cô giáo của mình bằng cách mài những cây bút chì của cô.
転校生
が
来
ると
聞
いて
クラス
はざわざわと
色
めき
立
った。
Nghe tin có học sinh chuyển trường đến, cả lớp xôn xao vì phấn khích.
危
ない
転校生
Học sinh chuyển trường cá biệt/ nguy hiểm .