Kết quả tra cứu mẫu câu của 転機
凸版輪転機
Máy viết chữ nổi
〜における
歴史上重要
な
転機
Một bước ngoặt trọng yếu trong lịch sử ~
彼
にとって、それは
一大転機
だった。
Đối với anh ấy, đó là một bước ngoặt quan trọng.
それは
近代史上
、
重大
な
転機
となった
出来事
の
一
つである
Đó là một trong những sự kiện đã trở thành một bước ngoặt trọng đại trên phương diện lịch sử cận đại. .