転機
てんき「CHUYỂN KI」
☆ Danh từ
Điểm hoán chuyển ; bước ngoặt
〜における
歴史上重要
な
転機
Một bước ngoặt trọng yếu trong lịch sử ~
それは
近代史上
、
重大
な
転機
となった
出来事
の
一
つである
Đó là một trong những sự kiện đã trở thành một bước ngoặt trọng đại trên phương diện lịch sử cận đại. .

Từ đồng nghĩa của 転機
noun
転機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転機
回転機 かいてんき
cơ xoay, Rôtato
一転機 いってんき いちてんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
輪転機 りんてんき
máy in quay
一大転機 いちだいてんき
significant turning point
符号反転機能 ふごうはんてんきのう
chức năng đổi dấu
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.