Kết quả tra cứu mẫu câu của 転移
転移酵素
は、
基質間
で
化学基
を
移動
させる
重要
な
役割
を
果
たしています。
Enzyme vận chuyển nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển nhóm hóa học giữa các chất nền.
〜に
転移
した
癌
Ung thư biến chứng từ ~
肺癌
がここまで
転移
したとなっては、もうどうすることもできない。
Trong trường hợp ung thư phổi đã di căn đến mức này thì không còn làm được gì nữa.
〜の
別
の
分子
への
転移
Sự dịch chuyển đến một phân tử khác