転移
てんい「CHUYỂN DI」
Di căn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự di chuyển; sự chuyển dịch
〜の
別
の
分子
への
転移
Sự dịch chuyển đến một phân tử khác
アモルファス
-
結晶転移
Sự dịch chuyển của những phân tử vô định hình .

Bảng chia động từ của 転移
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転移する/てんいする |
Quá khứ (た) | 転移した |
Phủ định (未然) | 転移しない |
Lịch sự (丁寧) | 転移します |
te (て) | 転移して |
Khả năng (可能) | 転移できる |
Thụ động (受身) | 転移される |
Sai khiến (使役) | 転移させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転移すられる |
Điều kiện (条件) | 転移すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転移しろ |
Ý chí (意向) | 転移しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転移するな |
転移 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転移
転移性 てんいせい
sự thuyên chuyển
エネルギー転移 エネルギーてんい
chuyển dịch năng lượng
フリース転移 フリースてんい
sự sắp xếp lại fries
転移RNA てんいアールエヌエー
RNA vận chuyển (viết tắt là tRNA)
転移量 てんいりょー
lượng chuyển tiếp
転移巣 てんいそう
tổn thương di căn
相転移 そうてんい
phase transition, phase change, phase transformation
微小転移 びしょーてんい
ung thư tế bào vi mô