Kết quả tra cứu mẫu câu của 転職
転職
をした。
Tôi đã thay đổi công việc của mình.
転職後
、
彼
の
収入
は
減
った。
Sau khi chuyển việc thu nhập của anh ấy giảm đi.
転職
も
引
っ
越
しもして、
心機一転
、
新
たな
スタート
を
切
った。
Tôi đã nghỉ việc và chuyển đi để có thể bắt đầu với một phương tiện sạch sẽ.
転職
に
関
しては
人
それぞれ
見解
が
分
かれる。
Mỗi người có quan điểm khác nhau về việc thay đổi công việc.