転職
てんしょく「CHUYỂN CHỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đổi nghề; sự chuyển việc
弊社
の
エンジニア
が2
人転職
してしまいましたが、それでも
期日
はお
守
りします。
Hai kỹ sư của công ty chúng tôi đã chuyển việc mất rồi nhưng dù vậy chúng tôi vẫn sẽ đảm bảo được kỳ hạn. .

Bảng chia động từ của 転職
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転職する/てんしょくする |
Quá khứ (た) | 転職した |
Phủ định (未然) | 転職しない |
Lịch sự (丁寧) | 転職します |
te (て) | 転職して |
Khả năng (可能) | 転職できる |
Thụ động (受身) | 転職される |
Sai khiến (使役) | 転職させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転職すられる |
Điều kiện (条件) | 転職すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転職しろ |
Ý chí (意向) | 転職しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転職するな |
転職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転職
転職活動 てんしょくかつどう
thay đổi nghề nghiệp, tìm việc làm mới
転職する にてんしょくする
Chuyển nghề
転職斡旋 てんしょくあっせん
sự môi giới việc làm
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan