Kết quả tra cứu mẫu câu của 転落
転落
して
死
ぬ
Rơi phịch xuống, chết.
首位
から
転落
する
Hạ chức từ vị trí cao nhất xuống
地獄
への
転落
は
容易
である。
Xuống địa ngục thật dễ dàng.
彼
は
船
から
転落
し
溺死
した。
Anh ta bị ngã và bị chết đuối.