Kết quả tra cứu mẫu câu của 転落する
首位
から
転落
する
Hạ chức từ vị trí cao nhất xuống
家
の
屋根
から
転落
する
Rớt phịch từ mái nhà xuống .
2
位
から4
位
に
転落
する
Hạ từ hạng 2 xuống hạng 4
ホーム
から
線路
に
転落
する
Rớt từ toa tàu xuống đường ray