Kết quả tra cứu 転落する
Các từ liên quan tới 転落する
転落する
てんらくする
「CHUYỂN LẠC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giáng chức; hạ bậc công tác
2
位
から4
位
に
転落
する
Hạ từ hạng 2 xuống hạng 4
首位
から
転落
する
Hạ chức từ vị trí cao nhất xuống
◆ Ngồi phịch; rơi phịch xuống
ホーム
から
線路
に
転落
する
Rớt từ toa tàu xuống đường ray
家
の
屋根
から
転落
する
Rớt phịch từ mái nhà xuống .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 転落する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転落する/てんらくするする |
Quá khứ (た) | 転落した |
Phủ định (未然) | 転落しない |
Lịch sự (丁寧) | 転落します |
te (て) | 転落して |
Khả năng (可能) | 転落できる |
Thụ động (受身) | 転落される |
Sai khiến (使役) | 転落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転落すられる |
Điều kiện (条件) | 転落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転落しろ |
Ý chí (意向) | 転落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転落するな |