Kết quả tra cứu mẫu câu của 転覆
国家転覆
の
陰謀
を
企
む
Âm mưu phản quốc .
船
が
転覆
し
大勢
の
乗客
が
海
に
投
げ
出
された。
Con tàu bị lật úp và nhiều hành khách bị văng xuống biển.
政府
を
転覆
する
Lật đổ chính phủ
その
列車
は
転覆
した。
Tàu bị lật.