Kết quả tra cứu mẫu câu của 軽はずみ
大変軽
はずみなことをしました
Tôi đã làm việc một cách cẩu thả
貴社
に
軽
はずみな
行為
があれば、
直
ちに
訴訟
を
起
こすことになります
Nếu có hành động bừa bãi ở công ty ông, thì sẽ bị kiện ngay lập tức
(
人
)の
軽
はずみを
戒
める
Cảnh cáo hành động ẩu của ai đấy
仕事
の
中
の
軽
はずみは
失敗
になる
Hấp tấp trong công việc sẽ dẫn đến thất bại. .