軽はずみ
Tính ẩu; tính bừa bãi; tính cẩu thả
Tính hấp tấp; tính vội vàng; hấp tấp

軽はずみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽はずみ
sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt ; sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê, cốt) bài hát vui; điệu múa vui, + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ ; làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), được tha tù
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
弾み はずみ
độ nảy, độ bắn
軽んずる かろんずる
khinh thường, nhìn xuống
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
弓筈 ゆみはず ゆはず
nock (of a bow)
水はけ みずはけ
sự thoát nước