Kết quả tra cứu mẫu câu của 軽傷
軽傷
で
済
む
Chỉ bị một vết thương nhẹ .
軽傷
を
負
った
人々
Mỗi người mang một vết thương (lòng)
手
に
軽傷
を
負
う
Mang vết thương nhẹ trên tay
(
人
)に
軽傷
を
負
わせる
Gây cho ai đó một vết thương nhẹ