軽傷
けいしょう「KHINH THƯƠNG」
☆ Danh từ
Vết thương nhẹ; thương nhẹ
(
人
)に
軽傷
を
負
わせる
Gây cho ai đó một vết thương nhẹ
軽傷
を
負
った
人々
Mỗi người mang một vết thương (lòng)
手
に
軽傷
を
負
う
Mang vết thương nhẹ trên tay
