Kết quả tra cứu mẫu câu của 軽減する
圧
を
軽減
するために
排液チューブ
を
脳
に
設置
する
Đặt một ống tiêu nước vào trong não để làm giảm áp suất. .
悪心
を
軽減
する
Bớt tâm địa xấu xa .
消費者
が
被
る
悪影響
を
軽減
する
Giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu
金融・為替市場
における
不確実性
を
軽減
する
Làm giảm bớt sự không ổn định trong thị trường tài chính và trao đổi tiền tệ .