Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽減 けいげん
sự giảm bớt; sự làm nhẹ
軽減税率 けいげんぜいりつ
sự giảm thuế suất
負荷軽減 ふかけいげん
giảm tải
軽減措置 けいげんそち
biện pháp giảm thiểu
酌量減軽 しゃくりょうげんけい
giảm nhẹ hình phạt theo tình tiết vụ án
負担軽減 ふたんけいげん
sự giảm gánh nặng
リスク軽減行動 リスクけーげんこーどー
hành động giảm nhẹ rủi ro
疲労軽減マット ひろうけいげんマット
thảm chống mỏi