Kết quả tra cứu mẫu câu của 軽犯罪
軽犯罪で有罪判決を受け、地域奉仕を命じられた。
Bị phán quyết có tội nhẹ nên phải đi lao động công ích.
(
人
)を
軽犯罪
で
告発
する
Khởi tố ai đó với mức độ phạm tội nhẹ .
(
人
)を
軽犯罪
で
逮捕
する
Bắt giữ ai đó vì phạm tội nhẹ
交通違反
に
関
する
軽犯罪者
への
刑罰
Hình phạt dành cho những người phạm tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông