Kết quả tra cứu mẫu câu của 輝かし
輝
かしい
晴
れた
日曜日
の
朝
だった。
Đó là một buổi sáng Chủ nhật trong lành và sáng sủa.
君
には
輝
かしい
未来
が
待
っている。
Bạn có một tương lai tươi sáng.
彼女
には
輝
かしい
将来
がある。
Cô ấy có một tương lai rực rỡ.
カーレース
での
輝
かしい
優勝
Chiến thắng lẫy lừng trong cuộc đua xe .