Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輝かし
かがやかし
huy hoàng.
輝かしい かがやかしい
mượt
輝かしい業績 かがやかしいぎょうせき
tương lai sáng sủa; thành tích rực rỡ
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
輝かす かがやかす
làm sáng lên
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
光輝 こうき
sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
六輝 ろっき
6 ngày tiêu biểu của lịch Nhật
「HUY」
Đăng nhập để xem giải thích