Kết quả tra cứu mẫu câu của 輸出
輸出
Xuất khẩu
輸出貿易総額
Tổng kim ngạch xuất khẩu .
輸出業者
が
輸入業者
に
代金支払
いを
一定期間猶予
する
延払
い
輸出
にする
Nhà xuất khẩu đã chọn phương thức xuất khẩu trả chậm để hoãn 1 thời gian nhất định cho nhà nhập khẩu trả tiền hàng sau .
輸出
は300
億ドル増加
した。
Xuất khẩu tăng 30 tỷ đô la.