Kết quả tra cứu mẫu câu của 辛い
辛
い
カラシ
Tương mù tạt có vị cay .
辛
い
チリ・ペパー
Hạt tiêu đỏ cay.
辛
い
カレー
とあまり
辛
くない
カレー
とどちらがよろしいですか?
Anh muốn loại cari nào? Cari cay hay ít cay .
辛
い
カレー
を
好
む
人
もいるが、
ジェフ
の
口
にはあわない。
Một số người thích cà ri nóng, nhưng đó không phải là tách trà của Jeff.