Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
え辛い えがらい
chát, hăng, gây khó chịu
甘辛い あまからい
vị chua chua ngọt ngọt
塩辛い しおからい からい
mặn; mặn muối
狡辛い こすからい
sly
辛い味 からいあじ つらいあじ
vị cay
言い辛い いいづらい
khó nói
塩井辛い しおいからい
Cay
読み辛い よみづらい
khó đọc