Kết quả tra cứu mẫu câu của 辞める
会社
を
辞
めるの
辞
めないのと
悩
んでいた。
Bấy lâu nay tôi đã khổ tâm nghĩ xem có nghỉ làm hay không.
トム
が
辞
めるって
聞
いた?
Bạn có nghe nói về việc từ chức của Tom không?
仕事
を
辞
めるべき
時間
だ。
Đã đến lúc phải nghỉ làm.
仕事
を
辞
めるつもりですか。
Bạn sắp nghỉ việc?