Kết quả tra cứu mẫu câu của 辞退
お
心付
けはご
辞退
いたします。
Không chấp nhận tiền thưởng.
私
はその
仕事
を
辞退
したい。
Tôi muốn cáo lỗi với công việc.
芥川賞
の
受賞
を
辞退
したいのですが。
Tôi xin phép không nhận Giải thưởng Akutagawa.
せっかくですが、ご
辞退
いたします。
Tiếc quá nhưng mà tôi xin phép từ chối.