辞退
じたい「TỪ THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự khước từ; sự từ chối; không chấp nhận; từ chối; rút lui (ví dụ: ứng cử)

Từ đồng nghĩa của 辞退
noun
Bảng chia động từ của 辞退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辞退する/じたいする |
Quá khứ (た) | 辞退した |
Phủ định (未然) | 辞退しない |
Lịch sự (丁寧) | 辞退します |
te (て) | 辞退して |
Khả năng (可能) | 辞退できる |
Thụ động (受身) | 辞退される |
Sai khiến (使役) | 辞退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辞退すられる |
Điều kiện (条件) | 辞退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辞退しろ |
Ý chí (意向) | 辞退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 辞退するな |
辞退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辞退
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
連辞 れんじ
phân tích cú pháp
讚辞 さんじ
khen ngợi
接辞 せつじ
tiếp tố và hậu tố; phụ ngữ