Kết quả tra cứu mẫu câu của 込み入った
ちょっと
込
み
入
った
話
がある。
Tôi có một vấn đề phức tạp muốn thảo luận với bạn.
道々
でいい。
込
み
入
った
話
でもあるから。
Trên đường đi sẽ ổn. Đó là một vấn đề phức tạp.
政治家
たちは
込
み
入
った
外交問題
に
何
とか
対処
している。
Các chính khách hầu như không đối phó được với các vấn đề phức tạp của đối ngoại.
その
政治家
はその
込
み
入
った
問題
に
何
とか
対処
した。
Chính khách hầu như không đối phó với vấn đề phức tạp.