込み入った
こみいった
☆ Noun or verb acting prenominally
Phức tạp, rắc rối

込み入った được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 込み入った
込み入った
こみいった
込み入る
こみいる
để đẩy vào
Các từ liên quan tới 込み入った
入り込み いりごみ はいりこみ
đi vào cùng nhau; thành thật ngồi cho quần chúng
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
入り込み湯 いりこみゆ
public bath with mixed bathing
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.