Kết quả tra cứu mẫu câu của 込む
打
ち
込
む〔
キーボード
で
情報
を〕
Nhập thông tin bằng bàn phím
忍
び
込
む
泥棒
〔
窓
などから〕
Tên chôm chỉa (từ cửa sổ) .
落
ち
込
むほどのことではない
Không có gì đáng phải buồn bã như vậy (câu dùng để an ủi)
牛肉
を
煮込
む
Nấu thịt bò .